- Cách đó một vài ngày,…
A few days prior to that day,
A few days prior to the wedding day, (cách ngày cưới một vài ngày)
A few days prior to my birthday, (cách ngày sinh nhật của tôi một vài ngày,)
2. Tôi chưa chuẩn bị kỹ cho việc đó.
I am not well prepared for that (job).
I am not fully prepared for that (job).
3. Không cần thiết đâu.
Well, not necessary.
(It’s not essential.)
(Well, unnecessary.)
Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.
