Chức năng của Verb (động từ)
3. Giúp tạo ra những câu mang tính tình thái (modality):
Nghĩa là việc thêm 1 modal verb nào đó (xem lại bài học nói về các động từ modal verbs) vào trong một câu nói nào đó, tùy từng loại modal verb, nó sẽ đóng vai trò hỗ trợ động từ chính, nhằm diễn đạt một lời xin phép, lời đề nghị hay nhờ vả, khả năng hay năng lực, một tình huống có thể xảy ra, một lời khuyên, một mệnh lệnh…
Cấu trúc câu:
Câu khẳng định: Subject + Modal verb + verb (động từ chính).
Câu phủ định: Subject + Modal verb + not + verb (động từ chính).
Câu hỏi: Modal verb + Subject + verb (động từ chính)?
Ví dụ:
* Lời xin phép:
– May I go out for a minute, sir? (Xin phép ông cho tôi ra ngoài một chút ạ.)
– May I ask you a question? (Xin phép cho tôi được hỏi ông/bà/anh/chị một câu được không ạ?)
* Lời đề nghị hay nhờ vả:
– Could you help send this letter to your managing director, please? (Làm ơn giúp tôi gởi lá thư này cho tổng giám đốc của ông/bà/anh/chị ạ.)
– Can you do me a favor? (Giúp tôi một việc nhé? – Sử dụng modal verb CAN khi 2 người là quen thân nhau. Sử dụng COULD thì khách sáo hơn.)
* khả năng hay năng lực:
– She can swim 3km in 15 minutes. (Cô ấy có khả năng bơi 3 cây số trong 15 phút.)
– He can speak English fluently. (Anh ấy có khả năng nói tiếng Anh lưu loát.)
* Một tình huống có thể xảy ra:
– It might/may happen at any time. (Điều đó có thể xảy ra bất cứ lúc nào. – Nếu dùng MAY thì khả năng xảy ra cao hơn MIGHT. )
* Môt lời khuyên:
– You should go to see a doctor. (Bạn nên đến bác sĩ khám bệnh đi.)
– You should not (shouldn’t) stay up late. (Con không nên thức khuya.)
* Một mệnh lệnh:
– Everyone must wear face mask going out during this period. (Mọi người bắt buộc đeo khẩu trang khi đi ra ngoài trong giai đoạn này.)
– You must not (mustn’t) cheat in the exam. (Các em không được gian lận trong khi thi.)
Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.