Tags

, , , , ,

2. Adverb of Manner (Trạng từ chỉ cách thức/phong cách):

* Thông thường Adverb of Manner được đặt ở sau động từ chính, trong đó những trạng từ badly, well, hard, fast luôn luôn đặt sau động từ chính.

  • They performed badly. (Họ trình diễn tệ thiệt.)
  • We have to work hard. (Tụi mình phải làm việc chăm chỉ.)
  • She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano tuyệt vời.)
  • Leopards run very fast. (Những con báo chạy rất nhanh.)

* Có những trường hợp, Adverb of Manner, được đặt ở trước động từ chính. Lúc này, người nói muốn nhấn mạnh vào Adverb of Manner đang sử dụng trong câu đó.

  • She calmly announced that she would leave her job by the end of this month. (Cô ấy điềm tĩnh thông báo rằng cô ấy sẽ nghỉ việc vào cuối tháng này.)
  • We are patiently waiting for their performance. (Chúng tôi kiên nhẫn chờ đợi sự trình diễn của họ.)

* Đôi khi, người nói muốn gây chú ý, họ có thể dùng Adverb of Manner đặt ở đầu câu.

  • Slowly, He opened door and walked in. (Chầm chậm, anh ấy mở cửa ra và bước vào.)
  • Carefully, she wrote an apology letter to her aggressive client. (Thật cẩn thận, cô ấy viết một lá thơ xin lỗi gởi cho vị khách hàng đang bực bội của mình.)

* Trong trường hợp câu có Object, thì Adverb of Manner thường được đặt sau Object.

  • Please open the window wider. (Vui lòng mở cửa sổ rộng ra thêm.)
  • He ate his food hurriedly and left without a word. (Anh ta ăn thức ăn mình một cách vội vã và bỏ đi không nói một lời.)

* Trong trường hợp câu có nhiều hơn một động từ, thì Adverb of Manner đặt gần động từ nào là bổ nghĩa cho động từ đó.

  • She secretly asked him to purchase some beer. (Cô ấy bí mật bảo anh ta mua một ít bia. Secretly bổ nghĩa cho động từ ask.)
  • She asked him to purchase some beer secretly. (Cô ấy bảo anh ta bí mật mua một ít bia. Secretly bổ nghĩa cho động từ purchase.)
  • They softly asked her to play the violin. (Họ nhỏ nhẹ yêu cầu cô ấy đàn violin. Softly bổ nghĩa cho động từ ask. Yêu cầu một cách nhỏ nhẹ vì muốn nghe cô ấy đàn.)
  • They asked her to play the violin softly. (Họ nhỏ nhẹ yêu cầu cô ấy đàn violin. Softly bổ nghĩa cho động từ play. Cô ấy đàn ồn quá, họ yêu cầu cô ấy đàn violin nhỏ thôi.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e