Tags

, , , ,

4. Adverb of Place (Trạng từ chỉ nơi chốn):

Trong tiếng Anh, có vài từ Adverb of Place thông dụng: here, there, in, out, back, nearby, around, outside, inside, anywhere. Thông thường thì những Adverb of Place được đặt sau một Verb, hoặc sau một mệnh đề, hoặc là ở cuối câu nhưng đứng trước Adverb of Time. Tuy nhiên, cái gì cũng có ngoại lệ.

  • Come HERE, please. (Mời đến/lại ĐÂY.)
  • Have you ever been THERE? (Bạn đã từng đến ĐÓ chưa?)
  • Come IN, please. (Mời VÀO.)
  • May I go OUT for a minute, sir? (Xin phép ông cho tôi đi RA NGOÀI một chút ạ.)
  • Well, it’s time to go BACK to school. (À, đến lúc phải TRỞ LẠI trường học rồi.)
  • Don’t go that far. Just stay NEARBY. (Đừng đi xa nhé. Hãy ở GẦN ĐÂY thôi.)
  • She’s looking AROUND for her daughter. (Bà ấy đang tìm kiếm con gái mình KHẮP NƠI – ý nói là tìm chỗ này chỗ kia chỗ nọ.)
  • Wait for me OUTSIDE. I’ll just come IN for a second. (Đợi tôi BÊN NGOÀI nhé. Tôi chỉ VÀO tí xíu hà.)
  • Vinh Ai and Vinh Ai have been waiting for you INSIDE for almost an hour. (Vĩnh An và Vĩnh Ái đã đợi bạn BÊN TRONG gần cả tiếng đồng hồ rồi.)
  • I don’t want to go ANYWHERE at the moment. (Tôi không muốn đi BẤT CỨ ĐÂU vào lúc này.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e