Ngữ pháp căn bản – 05 – Preposition (Giới từ) – phần 1

Tags

, , ,

Giới từ (Preposition) là từ hay cụm từ dùng để chỉ hướng đi, chỉ thời gian, địa điểm, vùng nào đó, chỉ mối liên hệ giữa người với người, người với vật hay vật với vật… 

Thông thường hấu hết các giới từ (Preposition) được theo sau bởi một danh từ (Noun) hoặc cụm danh từ (Noun phrase).

  1. Prepositions of Direction (Những Giới từ chỉ hướng đi):
    – She goes TO school 5 days a week. (Cô ấy đi TỚI trường (đi học) một tuần 5 ngày. TO: đến một nơi hay địa điểm nào đó.)
    – He was walking INTO the room when I arrived.  (Anh ấy đang bước VÀO phòng khi tôi đến nơi. INTO: vào trong phòng, vào trong hội trường, vào trong nhà, vào trong lòng biển, vào trong lòng sông, vào trong rừng…)
    The plane landed ON the runway. (Chiếc máy bay đang hạ cánh XUỐNG/TRÊN đường băng. ON: trên mặt đường, trên bề mặt của một vật thể hay mặt phẳng.)
    – They are running TOWARD the river. (Họ đang chạy về PHÍA con sông. TOWARD: về phía, hướng về phía)
    – He decided to move the piano INTO the living room. (Anh ấy quyết định di chuyến chiếc đàn piano VÀO phòng khách.)
    – He fell ON/ONTO the floor. (Anh ấy ngã TRÊN/XUỐNG sàn nhà. ON/ONTO: trên mặt đường, trên bề mặt của một vật thể hay mặt phẳng.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – Ôn tập 02

Tags

Bài tập

Hãy sắp xếp thứ tự của những từ trong các câu sau đây theo đúng vị trí của chúng sao cho câu đó có nghĩa như câu tiếng Việt:

  1. wine made was bottle of this red France in a company by 1970 in. (Chai rượu vang đỏ này được một công ty ở Pháp sản xuất vào năm 1970.)
  2. is white she dress wearing splendid a designed was which Taylor May by. (Cô ấy đang mặc một chiếc đầm màu trắng lộng lẫy được thiết kế bởi Taylor May.)
  3. wow, girl beautifully that playing is beautiful piano so the. (Wow, cô gái xin đẹp đó đang chơi piano rất là tuyệt.)
  4. me can tell why you store shoe closed is the? (Bạn làm ơn nói cho tôi biết tại sao cửa hàng giầy đó bị đóng cửa?)
  5. learning English 10 years for they been have but seems it they make don’t progress big any. (Họ học tiếng Anh được 10 năm rồi nhưng dường như họ không mấy tiếng bộ lắm.)

Answers:

1. This bottle of red wine was made by a company in France in 1970.
2. She is wearing a splendid white dress which was designed by Taylor May.
3. Wow, that beautiful girl is playing the piano so beautifully.
4. Can you tell me why the shoe store is closed?
5. They have been learning English for 10 years but it seems they don’t make any big progress.


Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – Ôn tập 01

Tags

Bài tập

Hãy sắp xếp thứ tự của những từ trong các câu sau đây theo đúng vị trí của chúng sao cho câu đó có nghĩa như câu tiếng Việt:

  1. you want what to do me tell. (Hãy nói cho tôi biết bạn muốn làm gì.)
  2. get up often we about at o’clock 7:00AM. (Chúng tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng)
  3. Beautiful she looks always so. (Cô ấy luôn luôn nhìn rất đẹp.)
  4. getting angry so are why you? (Tại sao bạn quá giận dữ vậy?)
  5. been twice there have we, but remember we there’s can’t a such museum big. (Chúng tôi đến đó 2 lần rồi, mà chúng tôi không thể nhớ là có một viện bảo tàng lớn như thế.

Answers (Later)

1. Tell me what you want to do.

2. We often get up at 7:00AM o’clock.

3. She always looks so beautiful.

4. Why are you getting so angry?

5. We have been there twice, but we can’t remember there’s such a big museum.


Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 04B – 5 loại adverb (trạng từ/ngữ) thông dụng – phần 5

Tags

, , , ,

5. Adverb of Frequency (Trạng từ chỉ tần suất):

Adverb of Frequency là Trạng từ chỉ tần suất xảy ra hay là mức độ thường xuyên của một hoạt động hay sự việc nào đó.

Trong tiếng Anh có vài Adverb of Frequency thông dụng sau đây: Always, usually, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, never, normally, etc.

Thông thường những Adverb of Frequency đứng sau Subject và trước Main Verb (động từ chính), nhưng đi sau động từ “TO BE” và các Modal Verbs.

  • Vinh An and Vinh Ai ALWAYS go to bed after 11:00PM. (Vĩnh An và Vĩnh Ái LUÔN LUÔN đi ngủ sau 11:00 khuya.)
  • We USUALLY go to the park on/at weekends. (Chúng tôi THƯỜNG đi công viên vào những ngày cuối tuần.)
  • He is OFTEN busy at weekends. (Anh ta THƯỜNG bận vào cuối tuần.)
  • She can SOMETIMES work at night. (Cô ấy ĐÔI KHI có thể làm việc vào buổi tối.)
  • Earthquakes OCCASIONALLY happen in this region. (Động đất THỈNH THOẢNG xảy ra ở vùng này.)
  • We SELDOM/RARELY see him recently. (Chúng tôi HIẾM KHI nhìn thấy anh ây dạo gần đây.)
  • We NEVER want to sell our house. (Chúng tôi KHÔNG BAO GIỜ muốn bán nhà mình.)
  • It’s NORMALLY placed at the corner of the living room. (THÔNG THƯỜNG, nó được đặt ở gốc phòng khách.)

Đôi khi một vài Adverb of Frequency được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu hoặc sau động từ chính.

  • SOMETIMES/OCCASIONALLY we just want to stay home. (ĐÔI KHI, chúng tôi chỉ muốn ở nhà.)
  • We’ll meet SOMETIMES/OCCASIONALLY. (THỈNH THOẢNG chúng tôi sẽ gặp nhau.)
  • They learn English TWICE a week. (Các bạn đó học tiếng Anh một tuần HAI LẦN.)
  • I’ve been there ONCE. (Tôi từng đến đó MỘT LẦN.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 04B – 5 loại adverb (trạng từ/ngữ) thông dụng – phần 4

Tags

, , , ,

4. Adverb of Place (Trạng từ chỉ nơi chốn):

Trong tiếng Anh, có vài từ Adverb of Place thông dụng: here, there, in, out, back, nearby, around, outside, inside, anywhere. Thông thường thì những Adverb of Place được đặt sau một Verb, hoặc sau một mệnh đề, hoặc là ở cuối câu nhưng đứng trước Adverb of Time. Tuy nhiên, cái gì cũng có ngoại lệ.

  • Come HERE, please. (Mời đến/lại ĐÂY.)
  • Have you ever been THERE? (Bạn đã từng đến ĐÓ chưa?)
  • Come IN, please. (Mời VÀO.)
  • May I go OUT for a minute, sir? (Xin phép ông cho tôi đi RA NGOÀI một chút ạ.)
  • Well, it’s time to go BACK to school. (À, đến lúc phải TRỞ LẠI trường học rồi.)
  • Don’t go that far. Just stay NEARBY. (Đừng đi xa nhé. Hãy ở GẦN ĐÂY thôi.)
  • She’s looking AROUND for her daughter. (Bà ấy đang tìm kiếm con gái mình KHẮP NƠI – ý nói là tìm chỗ này chỗ kia chỗ nọ.)
  • Wait for me OUTSIDE. I’ll just come IN for a second. (Đợi tôi BÊN NGOÀI nhé. Tôi chỉ VÀO tí xíu hà.)
  • Vinh Ai and Vinh Ai have been waiting for you INSIDE for almost an hour. (Vĩnh An và Vĩnh Ái đã đợi bạn BÊN TRONG gần cả tiếng đồng hồ rồi.)
  • I don’t want to go ANYWHERE at the moment. (Tôi không muốn đi BẤT CỨ ĐÂU vào lúc này.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 04B – 5 loại adverb (trạng từ/ngữ) thông dụng – phần 3

Tags

, , , ,

3. Adverb of Degree (Trạng từ chỉ mức độ):

Trong tiếng Anh, có vài từ Adverb of Degree thông dụng: very, so, too, just, enough, quite, extremely, almost, nearly. Thông thường thì những Adverb of Degree đứng trước một Adjective, một Verb, hoặc một Adverb khác mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, một vài ngoại lệ. Bây giờ chúng ta nghiên cứu từng Adverb of Degree bên trên nhé.

* VERY, SO, QUITE, EXTREMELY: đứng trước Adjective/Adverb, bổ nghĩa cho Adjective/Adverb đó.

  • She is VERY beautiful. (Cô ấy RẤT đẹp. VERY đứng trước tĩnh từ Beautiful và bổ nghĩa cho nó.)
  • That car runs SO fast. (Chiếc xe đó chạy QUÁ nhanh. SO đứng trước trạng từ Fast và bổ nghĩa cho nó.)
  • This dress is QUITE simple. (Chiếc đầm này KHÁ đơn giản. QUITE đứng trước tĩnh từ Simple và bổ nghĩa cho nó.)
  • Wow, The exercise is EXTREMELY difficult. (Wow, bài tập này CỰC KỲ khó. EXTREMELY đứng trước tĩnh từ Difficult và bổ nghĩa cho nó.)

* TOO: đứng trước Adjective/Adverb, bổ nghĩa cho Adjective/Adverb đó. Tuy nhiên nó mang nghĩa “QUÁ… đến nỗi không thể…” đối với một người nào đó, mặc dù cấu trúc câu không có từ “NOT”.

  • The exercise is TOO difficult to solve. (Bài tập này QUÁ khó đến nỗi không thể giải được.)
  • I am TOO tired to go out. (Tôi QUÁ mệt không thể ra ngoài được.)

* ENOUGH: đứng sau Adjective/Adverb, bổ nghĩa cho Adjective/Adverb đó.

  • I am not sure if he is good ENOUGH to join the contest. (Tôi không chắc là anh ấy có ĐỦ giỏi để tham gia cuộc thi không đó nha. ENOUGH đứng sau tĩnh từ Good và bổ nghĩa cho nó.)
  • Please work hard ENOUGH if you want to live in this city. (Làm ơn làm việc ĐỦ chăm chỉ nếu bạn muốn sống trong thành phố này. ENOUGH đứng sau trạng từ Hard và bổ nghĩa cho nó.)

* ALMOST/NEARLY: đứng trước Verb/Adverb và bổ nghĩa cho nó.

  • Well, it’s ALMOST done. (À, nó GẦN NHƯ được làm xong rồi. ALMOST đứng trước động từ Do và bổ nghĩa cho nó.)
  • ALMOST/NEARLY there. (SẮP xong rồi/ GẦN đến rồi. ALMOST/NEARLY đứng trước trạng từ There, bổ nghĩa cho nó.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 04B – 5 loại adverb (trạng từ/ngữ) thông dụng – phần 2

Tags

, , , , ,

2. Adverb of Manner (Trạng từ chỉ cách thức/phong cách):

* Thông thường Adverb of Manner được đặt ở sau động từ chính, trong đó những trạng từ badly, well, hard, fast luôn luôn đặt sau động từ chính.

  • They performed badly. (Họ trình diễn tệ thiệt.)
  • We have to work hard. (Tụi mình phải làm việc chăm chỉ.)
  • She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano tuyệt vời.)
  • Leopards run very fast. (Những con báo chạy rất nhanh.)

* Có những trường hợp, Adverb of Manner, được đặt ở trước động từ chính. Lúc này, người nói muốn nhấn mạnh vào Adverb of Manner đang sử dụng trong câu đó.

  • She calmly announced that she would leave her job by the end of this month. (Cô ấy điềm tĩnh thông báo rằng cô ấy sẽ nghỉ việc vào cuối tháng này.)
  • We are patiently waiting for their performance. (Chúng tôi kiên nhẫn chờ đợi sự trình diễn của họ.)

* Đôi khi, người nói muốn gây chú ý, họ có thể dùng Adverb of Manner đặt ở đầu câu.

  • Slowly, He opened door and walked in. (Chầm chậm, anh ấy mở cửa ra và bước vào.)
  • Carefully, she wrote an apology letter to her aggressive client. (Thật cẩn thận, cô ấy viết một lá thơ xin lỗi gởi cho vị khách hàng đang bực bội của mình.)

* Trong trường hợp câu có Object, thì Adverb of Manner thường được đặt sau Object.

  • Please open the window wider. (Vui lòng mở cửa sổ rộng ra thêm.)
  • He ate his food hurriedly and left without a word. (Anh ta ăn thức ăn mình một cách vội vã và bỏ đi không nói một lời.)

* Trong trường hợp câu có nhiều hơn một động từ, thì Adverb of Manner đặt gần động từ nào là bổ nghĩa cho động từ đó.

  • She secretly asked him to purchase some beer. (Cô ấy bí mật bảo anh ta mua một ít bia. Secretly bổ nghĩa cho động từ ask.)
  • She asked him to purchase some beer secretly. (Cô ấy bảo anh ta bí mật mua một ít bia. Secretly bổ nghĩa cho động từ purchase.)
  • They softly asked her to play the violin. (Họ nhỏ nhẹ yêu cầu cô ấy đàn violin. Softly bổ nghĩa cho động từ ask. Yêu cầu một cách nhỏ nhẹ vì muốn nghe cô ấy đàn.)
  • They asked her to play the violin softly. (Họ nhỏ nhẹ yêu cầu cô ấy đàn violin. Softly bổ nghĩa cho động từ play. Cô ấy đàn ồn quá, họ yêu cầu cô ấy đàn violin nhỏ thôi.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 04B – 5 loại adverb (trạng từ/ngữ) thông dụng – phần 1

Tags

, , , ,

  1. Adverb of Time (Trạng từ chỉ thời gian:
    Thông thường Adverb of Time được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu.
  • Yesterday, we had a very good meeting with our client. (Hôm qua, chúng tôi có buổi họp rất là tốt với khách hàng chúng tôi.)
  • Vinh An and Vinh Ai do exercises daily. (Vĩnh An và vĩnh ái tập thể dục mỗi ngày.)
  • She travels abroad annually. (Cô ấy đi du lịch nước ngoài mỗi năm một lần.)
  • I’ll see you tomorrow. (Mình hẹn gặp bạn ngày mai.)
  • GKpiano.net uploads a new MV covered by Vinh An and Vinh Ai on Youtube monthly. (Hằng tháng, GKpiano.net tải một MV mới được trình bày bởi Vĩnh An và Vĩnh Ái lên Youtube.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 04 – Adverb (trạng từ/ngữ)

Tags

, ,

Trạng từ/ngữ (Adverb) là từ hay cụm từ dùng để bổ nghĩa cho tĩnh từ, cho động từ, cho trang từ khác hay cho cả câu.

  1. Adverb bổ nghĩa cho tĩnh từ:
    – The house is VERY beautiful (căn nhà RẤT đẹp. Beautiful là tĩnh từ, VERY là trạng từ, bổ nghĩa cho Beautiful.)
    – This issue becomes MORE AND MORE complicated. (Vấn đề này NGÀY CÀNG trở nên phức tạp. Complicated là tĩnh từ, MORE AND MORE là trạng ngữ, bổ nghĩa cho Complicated.)
  2. Adverb bổ nghĩa cho động từ:
    – She can speak English WELL. ( ấy có khả năng nói tiếng Anh GIỎI. Speak là động từ, WELL là trạng từ, bổ nghĩa cho Speak.)
    – We shall arrive ON TIME. (Chúng ta sẽ đến ĐÚNG GIỜ. Arrive là là động từ, ON TIME là trạng ngữ, bổ nghĩa cho Arrive.)
  3. Adverb bổ nghĩa cho trạng từ khác:
    – She can speak English VERY well. (Cô ấy có khả năng nói tiếng Anh rất giỏi. Well là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ speak. VERY là trạng từ, bổ nghĩa cho trạng từ Well.)
    – Wow, that leopard runs SO fast. (Con báo đó chạy RẤT nhanh. Fast là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ run. SO là trạng từ, bổ nghĩa cho trạng từ Fast.)
  4. Adverb bổ nghĩa cho cả câu:
    FORTUNATELY, they’ve arrived there in time. (May là, họ đã đến đó kịp lúc. FORTUNATELY là trạng từ, bổ nghĩa cho cả câu.)
    HOPEFULLY, we will have it done by tomorrow. (HY VỌNG là, chúng ta sẽ hoàn tất nó vào trước ngày mai. HOPEFULLY là trạng từ, bổ nghĩa cho cả câu.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 03B – Chức năng của Verb (động từ) – phần 4

Tags

,

Chức năng của Verb (động từ)

4. Giúp tạo ra những mẫu câu hay những mẫu động từ (verb patterns) trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ học chi tiết về Verb Patterns trong loạt bài học khác. Sau đây là một số ví dụ cơ bản về những mẫu động từ sử dụng trong tiếng Anh:

a. Verb + To VERB (Động Từ + Động Từ Nguyên Mẫu có To):

  • He can’t AFFORD TO BUY such a big house. (Anh ấy không có khả năng mua nổi căn nhà lớn như thế,)
  • I PROMISE TO SEND you a gift. (Mình hứa sẽ gởi quà cho bạn.)

b. Verb + VERB-ING (Động Từ + Động Từ thêm ING)

  • We haven’t FINISHED EATING yet. (Chúng tôi chưa ăn xong.)
  • They really ENJOY PLAYING the piano. (Các bạn ấy thực sự thích chơi đàn piano.)

c. Verb + To VERB hoặc là Verb + VERB-ING (Có những Verb đi sau nó là một To Verb hoặc Verb-ing. Tuy nhiên nghĩa hơi khác một tí.)

  • She LOVES MAKING cakes. (Chị ấy rất thích làm các loại bánh. Mẫu động từ này muốn nhấn mạnh là chị ấy rất thích quá trình mình làm bánh từ khâu chế biến đến thành phẩm.)
  • She LOVES TO DRINK some pure water every early morning. (Cô ấy rất thích uống một ít nước lọc vào mỗi sáng sớm. Mẫu động từ này muốn nhấn mạnh là cô ấy có thói quen cứ mỗi sáng sớm là thích uống một ít nước lọc.)

d. Còn nhiều Verb Patterns khác. Chúng ta sẽ trở lại bài học chi tiết về Verb Patterns vào dịp khác.


Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e