• Home
  • About
  • Concert Music Videos

GK Tiếng Anh

~ miễn phí

GK Tiếng Anh

Tag Archives: preposition of time

Ngữ pháp căn bản – 05 – Preposition (Giới từ) – phần 2E

15 Tuesday Jun 2021

Posted by GK Tieng Anh in ngữ pháp căn bản

≈ Leave a comment

Tags

giới từ, giới từ chỉ thời gian, preposition of time, prepostion

2. Prepositions of Time (Những Giới từ chỉ thời gian): Có vài giới từ thông dụng trong tiếng Anh chỉ thời gian: in, on, at, during, for.
* DURING: xuyên suốt toàn bộ thời gian của một sự kiện, một buổi họp hay một hoạt động nào đó…

  • You are not allowed to use mobile phone DURING class. (Bạn không được phép dùng điện thoại TRONG giờ học.)
  • We have to stay home DURING the social distancing time. (Chúng ta phải ở nhà TRONG SUỐT thời gian giãn cách xã hội.)
  • Everyone must keep silent DURING recording. (Mọi người phải giữ yên lặng TRONG LÚC thu âm.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 05 – Preposition (Giới từ) – phần 2D

15 Tuesday Jun 2021

Posted by GK Tieng Anh in ngữ pháp căn bản

≈ Leave a comment

Tags

giới từ, giới từ chỉ thời gian, preposition of time, prepostion

2. Prepositions of Time (Những Giới từ chỉ thời gian): Có vài giới từ thông dụng trong tiếng Anh chỉ thời gian: in, on, at, during, for.
* FOR: được dùng để mô tả một việc gì đó hay một hành động nào đó kéo dài trong một giai đoạn hay một khoảng thời gian nào đó …

  • Vinh An and Vinh Ai have been learning the piano FOR 8 years. (Vĩnh An và Vĩnh Ái đã và đang học piano (TRONG KHOẢNG THỜI GIAN) 8 năm rồi. FOR: trong trường hợp này không cần dịch sang tiếng Việt, nhưng nó thêm vào trong câu tiếng Anh để nói lên khoảng thời gian 8 năm.)
  • We’ll make a trip to Vung Tau FOR 5 days. (Chúng ta sẽ đi du lịch Vũng Tàu 5 ngày.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 05 – Preposition (Giới từ) – phần 2C

15 Tuesday Jun 2021

Posted by GK Tieng Anh in ngữ pháp căn bản

≈ Leave a comment

Tags

giới từ, giới từ chỉ thời gian, preposition of time, prepostion

2. Prepositions of Time (Những Giới từ chỉ thời gian): Có vài giới từ thông dụng trong tiếng Anh chỉ thời gian: in, on, at, during, for.
* AT:  vào lúc mấy giờ, vào thời điểm xác định trong ngày, vào cuối tuần, vào thời điểm đặc biệt trong năm…

  • See you AT 7:30PM on Thursday. (Hẹn gặp bạn VÀO lúc 7 tối Thứ Năm.
  • We’ll be having lunch with your boss AT noon tomorrow. (Chúng tôi sẽ dùng bữa trưa với sếp của bạn VÀO giữa trưa ngày mai.)
  • What are you doing AT the weekend? (Người Mỹ dùng ON the weekend) (Bạn sẽ làm gì VÀO cuối tuần này?)
  • What do people usually do AT Christmas? (Người ta thường làm gì VÀO dịp giáng sinh?)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 05 – Preposition (Giới từ) – phần 2B

15 Tuesday Jun 2021

Posted by GK Tieng Anh in ngữ pháp căn bản

≈ Leave a comment

Tags

giới từ, giới từ chỉ thời gian, preposition of time, prepostion

2. Prepositions of Time (Những Giới từ chỉ thời gian): Có vài giới từ thông dụng trong tiếng Anh chỉ thời gian: in, on, at, during, for.
* ON: vào các ngày trong tuần, vào các buổi của ngày trong tuần, vào ngày tháng (date), vào đặc biệt nào đó…

  • I’ll be there ON Monday. (Tôi sẽ có mặt tại đó VÀO Thứ Hai.)
  • Well, we may meet again ON Sunday afternoon. (À, có lẽ mình gặp lại nhau VÀO chiều Chủ Nhật.)
  • She was born ON November 2nd, 2000. (Cô ấy được sinh ra VÀO ngày 2/11/2000.).)
  • Fireworks are always shot off in our city ON new year’s Eve. (Ở thành phố chúng tôi, pháo hoa thường được bắn VÀO đêm giao thừa.)
  • Don’t forget to bring gifts ON my birthday. (Đừng quên mang quà VÀO ngày sinh nhật của tôi đó.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Ngữ pháp căn bản – 05 – Preposition (Giới từ) – phần 2A

15 Tuesday Jun 2021

Posted by GK Tieng Anh in ngữ pháp căn bản

≈ Leave a comment

Tags

giới từ, giới từ chỉ thời gian, preposition of time, prepostion

2. Prepositions of Time (Những Giới từ chỉ thời gian): Có vài giới từ thông dụng trong tiếng Anh chỉ thời gian: in, on, at, during, for.
* IN: trong/vào thế kỉ, trong/vào thập kỉ, trong/vào những năm, trong năm/vào, trong/vào tháng, trong/vào mùa, trong/vào các buổi sáng, chiều, tối…

  • IN the 19th century, we didn’t have airplanes. ( VÀO thế kỉ 19, chúng ta không có máy bay.)
  • This song was very popular IN the 1970’s. (Ca khúc rất thịnh hành VÀO những năm của thập niên 70.)
  • He graduated from university IN 1995. (Anh ấy tốt nghiệp đại học VÀO năm 1995.)
  • Well, we need to plan our trip IN August. (À, tụi mình cần hoạch định chuyến du lịch của tụi mình VÀO tháng 8.)
  • The weather is fierce IN winter. (Thời tiết rất khắc nghiệt (buốt giá) VÀO mùa đông.)
  • We usually go for a walk IN the morning and stay home IN the evening. (Chúng tôi thườhg đi bộ VÀO buổi sáng và ở nhà VÀO buổi chiều tối.)

Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

logo_e

Nhạc Hoà Tấu

Follow GK Tiếng Anh on WordPress.com

Bạn sẽ giúp nhiều người biết tieng Anh nếu click LIKE bên dưới!

Bạn sẽ giúp nhiều người biết tieng Anh nếu click LIKE bên dưới!

Recent Posts

  • Ngữ pháp căn bản – 06 – Conjunction (Liên từ) – phần 1E June 26, 2021
  • Ngữ pháp căn bản – 06 – Conjunction (Liên từ) – phần 1D June 25, 2021
  • Ngữ pháp căn bản – 06 – Conjunction (Liên từ) – phần 1C June 24, 2021
  • Ngữ pháp căn bản – 06 – Conjunction (Liên từ) – phần 1B June 24, 2021
  • Ngữ pháp căn bản – 06 – Conjunction (Liên từ) – phần 1A June 24, 2021

Chọn ngày highlighted bên dưới

March 2023
M T W T F S S
 12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  
« Jun    

Archives

  • June 2021
  • May 2021
  • April 2021
  • November 2019
  • August 2019
  • July 2019
  • August 2017
  • December 2015
  • November 2015
  • October 2015
  • September 2015
  • August 2015
  • July 2015
  • June 2015
  • May 2015
  • April 2015
  • March 2015
  • February 2015

Tags

15 phút 16 chỗ 2015 adverb bao nhiêu be careful bánh pizza bạn bận rộn bọn mình khoẻ cao hơn cho cho tôi thực đơn chào chúng ta chúng tôi chắc chắn chỉ Conjunction coordinating conjunction cà phê miễn phí cách cách đây cám ơn còn ông có có thể công ty công viên công việc cũng cơ hội cười cần cộng với của chúng tôi của tôi du lịch dự án excuse me giai đoạn giao bánh giao tiếp gia đình giá xe giải quyết giảm 50% giảm giá giỏi giống nhau giới từ giới từ chỉ nơi chốn giới từ chỉ thời gian giữ gần gọi hai triệu đồng have how come hôm nay hạng thường học họp I instruments iPhone khi nào khoẻ không khách hàng không tệ kinh doanh kinh nghiệm kiếm tách cà phê kỹ năng kỹ thuật luôn luôn làm làm việc làm ơn lâu quá không gặp lãnh đạo lần nữa lần tới lập trình viên miễn phí must muốn mình đi môi trường mùa hè mỗi ngày một câu tiếng Anh một giờ một ly mới nghe có vẻ hay nghĩ ngôn ngữ người người bạn thân người như thế người ta nhiều nhân viên nhóm nhóm trưởng nhận được nhỏ No. này nên nói nói chuyện oh order phải please preposition of place preposition of time prepostion quản lý regularly siêu thị sunbathing suy nghĩ sáng sẽ sống sự trễ nải tham gia thuê xe thành phố thành thật tháng 9 thông minh thưa ông thảo luận thời gian thứ bảy thức ăn nhanh thứ hai tin Tiếng Anh Tiếng Anh cho mọi người Việt Tiếng Anh miễn phí tiếp tục today trước trạng ngữ trạng từ trạng từ chỉ thời gian trẻ em trở thành tên tên tôi tìm tìm kiếm tích cực tính từ tôi tấm lòng tất cả tất nhiên tập đoàn tốt tốt hơn tốt nghiệp verb vui lòng vui sướng vài vấn đề vị trí vừa want we welcome will wow xe khách 16 chỗ xem xét xin chào xin lỗi xin phép you À ăn trưa đi đây đòi hỏi đại học đất nước đặt đến đền bù động từ đứa trẻ đừng bao giờ ở nước ngoài ở đó ứng viên

Social

  • View GKEnglish’s profile on Facebook
  • View GKtienganh’s profile on Twitter
  • View UCIoKs2EwQHbzpDtx78xNjbA’s profile on YouTube

Sitemap

  • About
  • Concert Music Videos
  • GK Tests
    • GK Test – 00001 – key answer
    • GK Test – 00002 – key answer
  • Vietnamese for Foreigners

Website Built with WordPress.com.

  • Follow Following
    • GK Tiếng Anh
    • Join 27 other followers
    • Already have a WordPress.com account? Log in now.
    • GK Tiếng Anh
    • Customize
    • Follow Following
    • Sign up
    • Log in
    • Report this content
    • View site in Reader
    • Manage subscriptions
    • Collapse this bar
 

Loading Comments...